Phiên âm : bǐ qiūní.
Hán Việt : bỉ khâu ni.
Thuần Việt : tì khưu ni; ni cô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tì khưu ni; ni cô佛教指尼姑(梵 bhiksuni)